Có 2 kết quả:
塗潭 tú tán ㄊㄨˊ ㄊㄢˊ • 涂潭 tú tán ㄊㄨˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
muddy water in a pool or pond
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
muddy water in a pool or pond
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0